Có 2 kết quả:
探馬 tàn mǎ ㄊㄢˋ ㄇㄚˇ • 探马 tàn mǎ ㄊㄢˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mounted scout (arch.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mounted scout (arch.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0